Đọc nhanh: 翻卷 (phiên quyển). Ý nghĩa là: quay; xoay; bay. Ví dụ : - 红旗翻卷 cờ đỏ bay phấp phới. - 雪花在空中翻卷 hoa tuyết bay trong không trung.. - 船尾翻卷着层层浪花 từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
Ý nghĩa của 翻卷 khi là Động từ
✪ quay; xoay; bay
上下翻动
- 红旗 翻卷
- cờ đỏ bay phấp phới
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻卷
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 红旗 翻卷
- cờ đỏ bay phấp phới
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 你 是 想 让 非典 卷土重来 吗
- Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
翻›