Đọc nhanh: 翻刻 (phiên khắc). Ý nghĩa là: phiên bản; bản sao (in ấn). Ví dụ : - 翻刻本 bản sao. - 翻刻重印 in lại bản sao
Ý nghĩa của 翻刻 khi là Danh từ
✪ phiên bản; bản sao (in ấn)
按照原版重新雕版 (印刷)
- 翻 刻本
- bản sao
- 翻刻 重印
- in lại bản sao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻刻
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 刻图章
- khắc dấu.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 喜悦 的 时刻 让 人 难忘
- Khoảnh khắc vui mừng khiến người ta khó quên.
- 翻 刻本
- bản sao
- 翻刻 重印
- in lại bản sao
- 这人 说 翻 立刻 翻
- Người này nói trở mặt là trở ngay.
- 这句 话 的 义 很 深刻
- Ý nghĩa của câu này rất sâu sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻刻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻刻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›
翻›