Đọc nhanh: 美的 (mĩ đích). Ý nghĩa là: Midea (thương hiệu). Ví dụ : - 婆婆是个爱美的老人,穿戴从来是干干净净,利利索索。 Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
Ý nghĩa của 美的 khi là Tính từ
✪ Midea (thương hiệu)
Midea (brand)
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美的
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 她 买 了 一匹 美丽 的 绢
- Cô ấy mua một tấm lụa tơ đẹp.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 和 美 的 家庭
- gia đình hoà thuận vui vẻ
- 肥美 的 牧草
- cỏ nuôi súc vật tươi tốt.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 她 的 肢 很 美
- Eo của cô ấy rất đẹp.
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm的›
美›