你的眼睛很美 nǐ de yǎnjīng hěn měi

Từ hán việt: 【nhĩ đích nhãn tình ngận mĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你的眼睛很美" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhĩ đích nhãn tình ngận mĩ). Ý nghĩa là: Mắt của em rất đẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 你的眼睛很美 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 你的眼睛很美 khi là Câu thường

Mắt của em rất đẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你的眼睛很美

  • - yào 爱护 àihù 自己 zìjǐ de 眼睛 yǎnjing

    - Bạn nên trân trọng đôi mắt của bạn đi.

  • - de 故乡 gùxiāng hěn měi

    - Quê hương của tôi rất đẹp.

  • - de 长相 zhǎngxiàng hěn měi

    - Cô ấy có ngoại hình xinh đẹp.

  • - de 眉毛 méimao hěn měi

    - Lông mày của bạn rất đẹp.

  • - kàn de 眼睛 yǎnjing 这么 zhème chén

    - Nhìn mắt bạn nặng trĩu vậy.

  • - 小猫儿 xiǎomāoér de 眼睛 yǎnjing hěn 明亮 míngliàng

    - Đôi mắt của con mèo nhỏ rất sáng.

  • - de 眼睛 yǎnjing 很尖 hěnjiān

    - Mắt cô ấy rất tinh.

  • - 夜间 yèjiān 模式 móshì néng 保护 bǎohù de 眼睛 yǎnjing

    - Chế độ ban đêm có thể bảo vệ mắt của bạn.

  • - 眼睛 yǎnjing de 郭框 guōkuāng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Khung ngoài của kính mắt rất đẹp.

  • - de 眼睛 yǎnjing hěn 明亮 míngliàng

    - Đôi mắt cô ấy rất sáng ngời.

  • - de 眼睛 yǎnjing 很大 hěndà

    - Đôi mắt của cô ấy rất to.

  • - shàng de 眼睛 yǎnjing

    - Che mắt của bạn lại.

  • - zhè zhǐ māo de 眼睛 yǎnjing 很大 hěndà

    - Con mèo này có đôi mắt rất to.

  • - de 眼睛 yǎnjing yǒu 很多 hěnduō 分泌物 fēnmìwù 可能 kěnéng shì 眼睛 yǎnjing 发炎 fāyán le

    - mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.

  • - 所在 suǒzài de 城市 chéngshì hěn 美丽 měilì

    - Thành phố nơi bạn đang ở rât đẹp.

  • - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • - 妈妈 māma de 眼睛 yǎnjing 不如 bùrú 从前 cóngqián le 可是 kěshì 脚劲 jiǎojìn hái hěn hǎo

    - mắt của mẹ không còn như trước đây nữa, nhưng đôi chân của mẹ còn rất khoẻ.

  • - 回头率 huítóulǜ hěn gāo de 抢眼 qiǎngyǎn 美女 měinǚ

    - Người đẹp bắt mắt với "tỷ lệ hoàn vốn" cao.

  • - zhè 孩子 háizi 两只 liǎngzhǐ 灵活 línghuó de 眼睛 yǎnjing hěn 逗人喜欢 dòurénxǐhuan

    - đứa bé này có cặp mắt long lanh rất đáng yêu.

  • - de liǎn hěn 适合 shìhé zuò 美杜莎 měidùshā

    - Bạn sẽ tạo ra một Medusa tuyệt vời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你的眼睛很美

Hình ảnh minh họa cho từ 你的眼睛很美

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你的眼睛很美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jǐng
    • Âm hán việt: Tinh , Tình
    • Nét bút:丨フ一一一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUQMB (月山手一月)
    • Bảng mã:U+775B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao