Đọc nhanh: 你的眼睛很美 (nhĩ đích nhãn tình ngận mĩ). Ý nghĩa là: Mắt của em rất đẹp.
Ý nghĩa của 你的眼睛很美 khi là Câu thường
✪ Mắt của em rất đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你的眼睛很美
- 你 要 爱护 自己 的 眼睛
- Bạn nên trân trọng đôi mắt của bạn đi.
- 我 的 故乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 她 的 长相 很 美
- Cô ấy có ngoại hình xinh đẹp.
- 你 的 眉毛 很 美
- Lông mày của bạn rất đẹp.
- 看 你 的 眼睛 这么 沉
- Nhìn mắt bạn nặng trĩu vậy.
- 小猫儿 的 眼睛 很 明亮
- Đôi mắt của con mèo nhỏ rất sáng.
- 她 的 眼睛 很尖
- Mắt cô ấy rất tinh.
- 夜间 模式 能 保护 你 的 眼睛
- Chế độ ban đêm có thể bảo vệ mắt của bạn.
- 眼睛 的 郭框 很漂亮
- Khung ngoài của kính mắt rất đẹp.
- 她 的 眼睛 很 明亮
- Đôi mắt cô ấy rất sáng ngời.
- 她 的 眼睛 很大
- Đôi mắt của cô ấy rất to.
- 捂 上 你 的 眼睛
- Che mắt của bạn lại.
- 这 只 猫 的 眼睛 很大
- Con mèo này có đôi mắt rất to.
- 他 的 眼睛 里 有 很多 分泌物 , 可能 是 眼睛 发炎 了
- mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.
- 你 所在 的 城市 很 美丽
- Thành phố nơi bạn đang ở rât đẹp.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 妈妈 的 眼睛 不如 从前 了 , 可是 脚劲 还 很 好
- mắt của mẹ không còn như trước đây nữa, nhưng đôi chân của mẹ còn rất khoẻ.
- 回头率 也 很 高 的 抢眼 美女
- Người đẹp bắt mắt với "tỷ lệ hoàn vốn" cao.
- 这 孩子 两只 灵活 的 大 眼睛 很 逗人喜欢
- đứa bé này có cặp mắt long lanh rất đáng yêu.
- 你 的 脸 很 适合 做 美杜莎
- Bạn sẽ tạo ra một Medusa tuyệt vời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你的眼睛很美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你的眼睛很美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
很›
的›
眼›
睛›
美›