Đọc nhanh: 美苏 (mĩ tô). Ý nghĩa là: Mỹ-Xô (căng thẳng, quan hệ hợp tác, v.v.).
Ý nghĩa của 美苏 khi là Danh từ
✪ Mỹ-Xô (căng thẳng, quan hệ hợp tác, v.v.)
American-Soviet (tension, rapprochement etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美苏
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 我 妈妈 很 美
- Mẹ của tôi rất đẹp.
- 苏州 的 美食 很多
- Ẩm thực Tô Châu rất đa dạng.
- 她 很 喜欢 美丽 的 苏绣
- Cô ấy rất thích hàng thêu Tô Châu xinh đẹp.
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美苏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美苏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm美›
苏›