Hán tự: 缠
Đọc nhanh: 缠 (triền). Ý nghĩa là: quấn; cuộn; buộc; bó; bọc, ứng phó; đối phó, làm phiền; bám lấy. Ví dụ : - 用铁丝缠 了几道。 Lấy dây thép quấn mấy vòng.. - 把毛线缠成球。 Quấn sợi len thành quả bóng.. - 把线缠在线轴上。 Quấn sợi chỉ vào cuộn.
Ý nghĩa của 缠 khi là Động từ
✪ quấn; cuộn; buộc; bó; bọc
缠绕
- 用 铁丝 缠 了 几道
- Lấy dây thép quấn mấy vòng.
- 把 毛线 缠成球
- Quấn sợi len thành quả bóng.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ứng phó; đối phó
应付
- 这人 真 难缠
- Người này khó đối phó thật.
- 你 以为 缠 我 很 容易 吗 ?
- Mày tưởng đối phó với tao mà dễ à?
✪ làm phiền; bám lấy
打扰
- 这 孩子 真缠 人
- Đứa nhỏ này thật bám người.
- 干吗 老缠 着 我 ?
- Sao cứ làm phiền tôi hoài vậy?
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 缠
✪ 缠(+着/上/住)+ Chủ ngữ(我/人家/爸爸/妈妈)
làm phiền ai đó
- 别老缠 着 妈妈 了
- Đừng làm phiền mẹ nữa.
- 现在 很多 事情 缠 着 我
- Có nhiều thứ đang làm phiền tôi bây giờ.
So sánh, Phân biệt 缠 với từ khác
✪ 缠 vs 绕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缠
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 他们 的 爱情 很 缠绵
- Tình yêu của họ rất ràng rịt.
- 病魔缠身
- con ma ốm cứ quấy rầy mãi; bệnh hoạn liên miên
- 病痛 缠身 的 日子 太 难熬
- Những ngày bệnh tật đầy mình thật khó chịu.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 胡搅蛮缠
- rắc rối lằng nhằng.
- 把 毛线 缠成球
- Quấn sợi len thành quả bóng.
- 他 死皮赖脸 缠 着 我 要钱
- Anh ta cứ mặt dày bám tôi đòi tiền.
- 这件 事 有些 缠手 不 大 好办
- công việc này có phần gay go, không dễ làm đâu.
- 别 债务缠身
- Đừng trói buộc
- 他 把 一小块 乾净 的 布 缠住 脚腕
- Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
- 被 阴缘 缠 上 怎么办 ?
- Bị duyên âm theo nên làm sao?
- 他 有 积病 缠身
- Anh ấy bị bệnh mãn tính.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 我 还有 事 , 别来 纠缠
- tôi còn có việc, đừng có quấy rầy tôi nữa.
- 用 铁丝 缠 了 几道
- Lấy dây thép quấn mấy vòng.
- 缠绵 病榻
- ốm triền miên.
- 如果 不是 紧急 公务缠身 , 我 一定 会 愉快 地 和 你 一起 去 参加 庆祝会 的
- Nếu không phải vì công việc gấp, tôi rất vui được đi dự lễ kỷ niệm với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缠›