Đọc nhanh: 缠夹不清 (triền giáp bất thanh). Ý nghĩa là: làm phiền ai đó bằng cách nói chuyện hỗn láo khó chịu, trộn lẫn mọi thứ với nhau (thành ngữ).
Ý nghĩa của 缠夹不清 khi là Thành ngữ
✪ làm phiền ai đó bằng cách nói chuyện hỗn láo khó chịu
to bother sb with annoying muddle-headed talk
✪ trộn lẫn mọi thứ với nhau (thành ngữ)
to muddle things together (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缠夹不清
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 这个 问题 我 解释 不清
- Vấn đề này tôi không thể giải thích rõ.
- 他 的 解释 你 清楚 不 清楚 ?
- Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 含混不清
- không rõ ràng
- 没有 眼镜 我 看不清楚
- Không có kính tôi nhìn không rõ.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 摸不着头脑 ( 弄不清 头绪 )
- không lần ra đầu mối
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 我 爸爸 教 我 做人 做事 要 清清白白 容不得 丝毫 歪 心思
- Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.
- 问题 纠缠不清
- vấn đề còn vướng mắc chưa được rõ ràng.
- 我们 的 债务 两清 了 从此以后 不要 再 纠缠 我 了
- Nợ nần giữa hai chúng ta đã bị xóa sạch, từ nay về sau không ai làm phiền đến ai nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缠夹不清
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缠夹不清 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
夹›
清›
缠›