Hán tự: 统
Đọc nhanh: 统 (thống). Ý nghĩa là: thống (chỉ mối quan hệ liên tục giữa các sự vật), ống; hình ống, tổng quản lý; quản lý; quản lý chung; thống lĩnh. Ví dụ : - 系统的学习很重要。 Học tập có hệ thống rất quan trọng.. - 传统需要传承和发扬。 Truyền thống cần được kế thừa và phát huy.. - 这是一个完整的血统。 Đây là một huyết thống hoàn chỉnh.
Ý nghĩa của 统 khi là Danh từ
✪ thống (chỉ mối quan hệ liên tục giữa các sự vật)
事物彼此之间连续的关系
- 系统 的 学习 很 重要
- Học tập có hệ thống rất quan trọng.
- 传统 需要 传承 和 发扬
- Truyền thống cần được kế thừa và phát huy.
- 这是 一个 完整 的 血统
- Đây là một huyết thống hoàn chỉnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ống; hình ống
同''筒''
- 这根 统 有点 长
- Cái ống này hơi dài.
- 那个 统 很粗
- Cái ống kia rất thô.
- 把 东西 装进 统里
- Đưa đồ vật vào trong ống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 统 khi là Động từ
✪ tổng quản lý; quản lý; quản lý chung; thống lĩnh
统领;统管
- 他 统管 着 这个 部门
- Anh ấy quản lý bộ phận này.
- 将军 统兵 出征
- Tướng quân thống lĩnh quân đội xuất chinh.
- 老板 统驭 着 整个 公司
- Ông chủ quản lý thống trị cả công ty.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 统 khi là Phó từ
✪ toàn bộ; chung; tổng cộng; tất cả
总起来;总括;全部
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 你 把 这些 数据 统算 一下
- Bạn tính toán tổng những dữ liệu này một chút.
- 我们 要 统观 全局
- Chúng tôi cần quán sát toàn cục thống nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 财贸系统
- hệ thống tài chính mậu dịch
- 尊老爱幼 是 中国 的 传统
- Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 统一 步调
- thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 这个 系统 有 安全 瑕疵
- Hệ thống này có lỗ hổng an ninh.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 他们 穿 了 统一 的 制服
- Họ mặc đồng phục giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm统›