Hán tự: 绑
Đọc nhanh: 绑 (bảng.bang). Ý nghĩa là: trói; băng; quấn; ràng rịt; cột; gói; buộc; niềng. Ví dụ : - 四根树枝绑在一起。 Bốn cành cây được buộc lại với nhau.. - 他们在绑行李。 Họ đang buộc hành lý.. - 妈妈帮我绑头发。 Mẹ giúp tôi buộc tóc.
Ý nghĩa của 绑 khi là Động từ
✪ trói; băng; quấn; ràng rịt; cột; gói; buộc; niềng
用绳、带等缠绕或捆扎
- 四根 树枝 绑 在 一起
- Bốn cành cây được buộc lại với nhau.
- 他们 在 绑 行李
- Họ đang buộc hành lý.
- 妈妈 帮 我 绑 头发
- Mẹ giúp tôi buộc tóc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 绑
✪ 绑 + 得 + 很/不 + 结实/松/紧
buộc chắc chắn/lỏng/chặt
- 绳子 绑 得 很松
- Dây thừng buộc rất lỏng.
- 他们 的 行李 绑 得 很 结实
- Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.
So sánh, Phân biệt 绑 với từ khác
✪ 绑 vs 捆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绑
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 快 给 它 松绑
- Nhanh cởi trói cho nó.
- 给 教学 松绑
- Nới lỏng các hạn chế cho việc giảng dạy.
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 古代 箭 有 矰 缴 绑住
- Mũi tên cổ đại có dây buộc tên buộc chặt.
- 绑架 了 他 的 前女友 , 他 终因 自己 的 行为 而 悔恨 终生
- Bắt cóc bạn gái cũ của mình, và anh ta hối hận về hành động của mình trong suốt quãng đời còn lại.
- 四根 树枝 绑 在 一起
- Bốn cành cây được buộc lại với nhau.
- 绳子 绑 得 很松
- Dây thừng buộc rất lỏng.
- 绑票 儿
- Bắt làm con tin.
- 他们 绑 了 个票
- Họ bắt một người làm con tin.
- 又 是 大白天 绑架
- Một vụ bắt cóc khác giữa thanh thiên bạch nhật.
- 那些 战士 都 裹 着 绑腿
- Những người lính đó đều bịt chặt đôi chân.
- 孩子 差点 被 绑架 了
- Đứa trẻ suýt bị bắt cóc.
- 警察 拯救 了 被 绑架 的 孩子
- Cảnh sát đã cứu đứa trẻ bị bắt cóc.
- 昨天 我 去 绑 牙
- Hôm qua tôi đi niềng răng
- 你 得 帮 我 松绑
- Bạn sẽ phải cởi trói cho tôi.
- 和 这样 的 人 捆绑 在 一起 很 辛苦
- Bị trói buộc lại với người này thật vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绑›