Đọc nhanh: 组委 (tổ uy). Ý nghĩa là: viết tắt cho 組織委員會 | 组织委员会, ban tổ chức. Ví dụ : - 他让我去财政小组委员会工作 Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
Ý nghĩa của 组委 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 組織委員會 | 组织委员会
abbr. for 組織委員會|组织委员会
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
✪ ban tổ chức
organizational committee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组委
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 妹妹 委屈 地 哭 了 起来
- Em gái tôi khóc thảm thiết.
- 你 的 委托人
- Khách hàng của bạn có nói gì không
- 四季 组歌
- liên khúc bốn mùa
- 组办 音乐会
- chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.
- 委曲求全
- chịu nhân nhượng để được an toàn.
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 组建 剧团
- thành lập đoàn kịch.
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 委 系 实情
- thực tình là vậy
- 党小组
- tổ đảng.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 组委
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 组委 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm委›
组›