Đọc nhanh: 奥组委 (áo tổ uy). Ý nghĩa là: Ban tổ chức Olympic, viết tắt cho 奧林匹克運動會組織委員會 | 奥林匹克运动会组织委员会.
Ý nghĩa của 奥组委 khi là Danh từ
✪ Ban tổ chức Olympic
Olympic organizing committee
✪ viết tắt cho 奧林匹克運動會組織委員會 | 奥林匹克运动会组织委员会
abbr. for 奧林匹克運動會組織委員會|奥林匹克运动会组织委员会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥组委
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 妹妹 委屈 地 哭 了 起来
- Em gái tôi khóc thảm thiết.
- 你 的 委托人
- Khách hàng của bạn có nói gì không
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 四季 组歌
- liên khúc bốn mùa
- 组办 音乐会
- chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.
- 委曲求全
- chịu nhân nhượng để được an toàn.
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 霓虹灯 组成 了 象征 奥运会 的 五彩 光环
- dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奥组委
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奥组委 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奥›
委›
组›