Hán tự: 练
Đọc nhanh: 练 (luyện). Ý nghĩa là: ươm tơ; luyện lụa, tập; luyện, thạo; sành; lão luyện; từng trải. Ví dụ : - 我们今天要练丝绸。 Hôm nay chúng tôi sẽ luyện lụa.. - 练丝需要很高的技术。 Luyện tơ cần kỹ thuật cao.. - 他们在操场上练功很认真。 Họ luyện công rất nghiêm túc ở sân.
Ý nghĩa của 练 khi là Động từ
✪ ươm tơ; luyện lụa
把生丝或生丝织品煮熟;使洁白柔软
- 我们 今天 要练 丝绸
- Hôm nay chúng tôi sẽ luyện lụa.
- 练丝 需要 很 高 的 技术
- Luyện tơ cần kỹ thuật cao.
✪ tập; luyện
反复学习;以求纯熟
- 他们 在 操场上 练功 很 认真
- Họ luyện công rất nghiêm túc ở sân.
- 每个 星期 他 都 会练 本领
- Mỗi tuần anh ấy đều luyện kỹ năng.
Ý nghĩa của 练 khi là Tính từ
✪ thạo; sành; lão luyện; từng trải
经验多;阅历广
- 她 的 工作 方式 很 熟练
- Cách làm việc của cô ấy rất thành thạo.
- 这个 项目 需要 练达 的 人
- Dự án này cần người từng trải.
Ý nghĩa của 练 khi là Danh từ
✪ lụa trắng
白绢
- 她 手持 一条 彩练
- Cô ấy cầm một dải lụa trắng.
- 彩练 映衬 着 夕阳
- Lụa trắng phản chiếu ánh hoàng hôn.
✪ họ Luyện
姓
- 练 先生 是 个 好人
- Ông Luyện là một người tốt.
- 练 老师 很 有 耐心
- Thầy Luyện rất có kiên nhẫn.
So sánh, Phân biệt 练 với từ khác
✪ 练 vs 炼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 练
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 江平 如练
- dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng.
- 手头 还 不够 熟练
- Tay nghề còn chưa thạo.
- 练达老成
- sành đời.
- 她 熟练地 演奏 钢琴
- Cô ấy thành thạo chơi piano.
- 她 不断 练习 钢琴
- Cô ấy không ngừng luyện tập đàn piano.
- 她 天天 都 练习 弹钢琴
- Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày.
- 他 一有 空闲 就 练习 书 法
- anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.
- 这里 是 训练 基地
- Đây là căn cứ huấn luyện.
- 课堂练习 很 重要
- Việc làm bài tập ở lớp rất cần thiết.
- 他 谙练 这种 技能
- Anh ấy thành thạo kỹ năng này.
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 练功房
- phòng luyện võ.
- 他光练 写作 , 忘 了 练 口语
- Anh ấy chỉ luyện viết mà quên luyện nói.
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 练习 打靶
- tập bắn bia
- 操练 人马
- thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
- 指法 熟练
- diễn xuất điêu luyện.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 练
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 练 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm练›