Đọc nhanh: 苦练 (khổ luyện). Ý nghĩa là: mồ hôi máu và nước mắt, công việc khó khăn, siêng năng luyện tập.
Ý nghĩa của 苦练 khi là Động từ
✪ mồ hôi máu và nước mắt
blood, sweat, and tears
✪ công việc khó khăn
hard work
✪ siêng năng luyện tập
to practice diligently
✪ để luyện tập chăm chỉ
to train hard
✪ lao luyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦练
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 苦口 相劝
- hết lời khuyên nhau.
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 忍着 痛苦
- Chịu đựng đau đớn.
- 百般 痛苦
- khổ cực trăm chiều
- 恨 让 他 痛苦
- Nỗi hận khiến anh ta đau khổ.
- 痛苦 的 生活
- Cuộc sống đau khổ
- 要 成功 得 勤学苦练
- Để thành công phải chăm học khổ luyện.
- 我们 训练 得 非常 辛苦
- Bọn tôi tập luyện rất vất vả.
- 要 从 实战 出发 , 苦练 杀敌 本领
- phải xuất phát từ thực tế chiến đấu, gian khổ rèn luyện bản lĩnh tiêu diệt địch.
- 铁杵磨成针 , 经过 五年 的 刻苦 学习 , 他 熟练地 掌握 了 英语
- Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.
- 得力于 平时 的 勤学苦练
- hiệu quả từ việc học hành chăm chỉ hàng ngày.
- 在 比赛 前 , 队员 们 练 得 很 刻苦
- Trước trận đấu, các vận động viên luyện tập rất chăm chỉ.
- 和 这样 的 人 捆绑 在 一起 很 辛苦
- Bị trói buộc lại với người này thật vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苦练
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苦练 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm练›
苦›