Đọc nhanh: 操练 (thao luyện). Ý nghĩa là: tập luyện; thao luyện; thao diễn; tập dượt; thao, luyện tập; tập, dượt; diễn tập. Ví dụ : - 操练人马。 thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội. - 操练身体。 luyện tập thân thể
Ý nghĩa của 操练 khi là Động từ
✪ tập luyện; thao luyện; thao diễn; tập dượt; thao
以队列形式学习和练习军事或体育等方面的技能
- 操练 人马
- thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
✪ luyện tập; tập
泛指训练或锻炼
- 操练 身体
- luyện tập thân thể
✪ dượt; diễn tập
So sánh, Phân biệt 操练 với từ khác
✪ 操练 vs 训练
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操练
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 操 胜券
- ăn chắc; thắng chắc.
- 健美操
- thể dục thẩm mỹ
- 焚香 操琴
- thắp hương tập đàn
- 她 熟练地 演奏 钢琴
- Cô ấy thành thạo chơi piano.
- 操练 人马
- thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
- 操练 身体
- luyện tập thân thể
- 他 操作 很 熟练
- Anh ấy thao tác rất thành thạo.
- 她 操船 很 熟练
- Cô ấy lái tàu rất điêu luyện.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 是 那个 健美操 教练 吗
- Đây có phải là người hướng dẫn thể dục nhịp điệu không?
- 他们 在 操场上 编队 练习
- Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.
- 我 正练 普拉提 操 呢
- Chỉ tập vài động tác pilate.
- 他 熟练地 操纵 了 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他们 在 操场上 练功 很 认真
- Họ luyện công rất nghiêm túc ở sân.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 她 熟练 操作 这些 工具
- Cô ấy thao tác thành thạo với các công cụ này.
- 他 熟练地 操作 这台 电脑
- Anh ấy thành thạo vận hành máy tính này.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 操练
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操练 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm操›
练›