纸老虎 zhǐlǎohǔ

Từ hán việt: 【chỉ lão hổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纸老虎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chỉ lão hổ). Ý nghĩa là: cọp giấy; hổ giấy; có tiếng mà không có miếng; con cọp giấy. Ví dụ : - 。 Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纸老虎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纸老虎 khi là Danh từ

cọp giấy; hổ giấy; có tiếng mà không có miếng; con cọp giấy

比喻外表强大凶狠而实际空虚无力的人或集团

Ví dụ:
  • - 正如 zhèngrú suǒ 指出 zhǐchū de 那样 nàyàng 一切 yīqiè 反动派 fǎndòngpài dōu shì 纸老虎 zhǐlǎohǔ

    - Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸老虎

  • - 老虎 lǎohǔ shì 森林 sēnlín 之王 zhīwáng

    - Hổ là chúa sơn lâm.

  • - 小张 xiǎozhāng de 绰号 chuòhào jiào 小老虎 xiǎolǎohǔ

    - biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.

  • - 老虎 lǎohǔ shì 当之无愧 dāngzhīwúkuì de 森林 sēnlín 之王 zhīwáng

    - Hổ được xem là chúa tể sơn lâm

  • - 老虎 lǎohǔ 身上 shēnshàng yǒu 美丽 měilì de 斑纹 bānwén

    - trên mình hổ có vằn đẹp

  • - 老虎 lǎohǔ 身上 shēnshàng yǒu 黑色 hēisè 斑纹 bānwén

    - Trên thân con hổ có vằn đen.

  • - méi 老虎 lǎohǔ

    - hao phí khí đốt.

  • - 母老虎 mǔlǎohǔ

    - bà chằn; sư tử Hà Đông

  • - 电老虎 diànlǎohǔ

    - lãng phí điện.

  • - 老虎 lǎohǔ 愤怒 fènnù hǒu

    - Con hổ gầm lên một cách tức giận.

  • - zhè 老虎 lǎohǔ 特别 tèbié 凶恶 xiōngè

    - Con hổ này rất hung dữ.

  • - 战士 zhànshì men 身体 shēntǐ hǎo 劲头儿 jìntóuer 个个 gègè dōu xiàng 小老虎 xiǎolǎohǔ

    - chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.

  • - 虎皮 hǔpí xuān ( yǒu 浅色 qiǎnsè 斑纹 bānwén de hóng huáng 绿等色 lǜděngsè de 宣纸 xuānzhǐ )

    - giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).

  • - xiǎo 名叫 míngjiào 老虎 lǎohǔ 名叫 míngjiào 金彪 jīnbiāo

    - nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.

  • - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 马虎 mǎhǔ 不得 bùdé 说不定 shuōbùdìng 对方 duìfāng shì bàn zhū chī 老虎 lǎohǔ

    - Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.

  • - 东北虎 dōngběihǔ 保护区 bǎohùqū zhǐ ràng 老虎 lǎohǔ 它们 tāmen de 猎物 lièwù 生活 shēnghuó

    - khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.

  • - 老年人 lǎoniánrén huò zuò zhe 谈话 tánhuà huò wán 纸牌 zhǐpái huò 干脆 gāncuì 观看 guānkàn 活动区 huódòngqū de 热闹 rènao 场面 chǎngmiàn

    - Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".

  • - 这个 zhègè 老虎 lǎohǔ 画得 huàdé 十分 shífēn 逼真 bīzhēn

    - con hổ này vẽ y như thật

  • - 动物园 dòngwùyuán yǒu 老虎 lǎohǔ 猴子 hóuzi 等等 děngděng

    - Vườn thú có hổ, khỉ v.v.

  • - 老虎 lǎohǔ 身躯 shēnqū 十分 shífēn 健壮 jiànzhuàng

    - Hổ thân thể rất khỏe mạnh.

  • - 正如 zhèngrú suǒ 指出 zhǐchū de 那样 nàyàng 一切 yīqiè 反动派 fǎndòngpài dōu shì 纸老虎 zhǐlǎohǔ

    - Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纸老虎

Hình ảnh minh họa cho từ 纸老虎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纸老虎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao