Hán tự: 糗
Đọc nhanh: 糗 (khứu). Ý nghĩa là: lương khô, dính; đặc, xấu hổ. Ví dụ : - 你取糗来吃吧。 Bạn lấy lương khô ra ăn đi.. - 这是我们的糗。 Đây là lương khô của chúng ta.. - 他带了很多糗。 Anh ấy mang theo rất nhiều lương khô.
Ý nghĩa của 糗 khi là Danh từ
✪ lương khô
古代指干粮
- 你 取 糗 来 吃 吧
- Bạn lấy lương khô ra ăn đi.
- 这是 我们 的 糗
- Đây là lương khô của chúng ta.
- 他 带 了 很多 糗
- Anh ấy mang theo rất nhiều lương khô.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 糗 khi là Động từ
✪ dính; đặc
面条粘连在一起或饭、粥等凝成糊状
- 面条 都 糗 在 一起 了
- Các sợi mì đều dính vào nhau.
- 粥 有点儿 糗
- Cháo hơi bị đặc.
Ý nghĩa của 糗 khi là Tính từ
✪ xấu hổ
害羞的
- 他 觉得 很 糗
- Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.
- 我 很 糗 , 不好意思
- Tôi rất xấu hổ, thật ngại quá.
- 她 说 错话 了 , 很 糗
- Cô ấy nói sai rồi, rất xấu hổ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糗
- 你 取 糗 来 吃 吧
- Bạn lấy lương khô ra ăn đi.
- 粥 有点儿 糗
- Cháo hơi bị đặc.
- 我 很 糗 , 不好意思
- Tôi rất xấu hổ, thật ngại quá.
- 差点 就 出 糗 了
- Suýt nữa thì thất thố rồi
- 他 觉得 很 糗
- Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.
- 他 带 了 很多 糗
- Anh ấy mang theo rất nhiều lương khô.
- 她 说 错话 了 , 很 糗
- Cô ấy nói sai rồi, rất xấu hổ.
- 面条 都 糗 在 一起 了
- Các sợi mì đều dính vào nhau.
- 这是 我们 的 糗
- Đây là lương khô của chúng ta.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm糗›