Đọc nhanh: 羹藜含糗 (canh lê hàm khứu). Ý nghĩa là: không có gì ngoài súp thảo mộc và đồ khô để ăn (thành ngữ); để tồn tại bằng một chế độ ăn thô, à la du kích com à la du kích.
Ý nghĩa của 羹藜含糗 khi là Thành ngữ
✪ không có gì ngoài súp thảo mộc và đồ khô để ăn (thành ngữ); để tồn tại bằng một chế độ ăn thô
nothing but herb soup and dry provisions to eat (idiom); to survive on a coarse diet
✪ à la du kích com à la du kích
à la guerre comme à la guerre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羹藜含糗
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 醋 中 含有 醋酸
- Trong dấm có chứa axit axetic.
- 含悲 忍泪
- đau khổ nhẫn nhịn; ngậm đau thương; cầm nước mắt.
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 她 含辛茹苦 地 抚养 了 三个 孩子
- Cô ấy ngậm đắng nuốt cay nuôi ba đứa con.
- 含苞待放
- nụ hoa sắp nở; hé nở.
- 含苞 未放
- hoa chưa nở
- 含冤而死
- hàm oan mà chết
- 含义 极其丰富
- Hàm ý cực kỳ đa dạng.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 芝麻 富含 营养 多
- Hạt mè giàu chất dinh dưỡng.
- 脉脉含情
- ánh mắt đưa tình.
- 含情脉脉
- tình tứ.
- 这 封信 含着 真诚 的 祝福
- Bức thư này chứa lời chúc chân thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羹藜含糗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羹藜含糗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm含›
糗›
羹›
藜›