Đọc nhanh: 饭糗茹草 (phạn khứu như thảo). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) sống trong cảnh nghèo đói, (văn học) sống bằng nguồn cung cấp khô và các loại thảo mộc hoang dã (thành ngữ).
Ý nghĩa của 饭糗茹草 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) sống trong cảnh nghèo đói
fig. to live in abject poverty
✪ (văn học) sống bằng nguồn cung cấp khô và các loại thảo mộc hoang dã (thành ngữ)
lit. to live on dry provisions and wild herbs (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭糗茹草
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 他 慢慢 粒饭
- Anh ấy ăn cơm từ từ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 木犀 饭
- cơm chiên trứng.
- 他 吃饭 斯斯文文 的
- Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 妈妈 在 做饭
- Mẹ đang nấu cơm.
- 妈妈 吩咐 我 去 盛饭
- Mẹ bảo tôi đi lấy cơm.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饭糗茹草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饭糗茹草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm糗›
茹›
草›
饭›