Đọc nhanh: 粉丝 (phấn ty). Ý nghĩa là: fan; người hâm mộ, miến. Ví dụ : - 她是BlackPink的粉丝。 Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.. - 他是这家俱乐部的死忠粉丝。 Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.. - 鸭血粉丝汤。 Canh miến tiết vịt.
Ý nghĩa của 粉丝 khi là Danh từ
✪ fan; người hâm mộ
用绿豆等的淀粉制成的线状的食品
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
✪ miến
指一种用绿豆、红薯淀粉等做成的丝状食品
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 炒 粉丝
- Miến xào.
- 我 很 喜欢 吃 牛肉 粉丝
- Tôi thích ăn miến bò.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 粉丝
✪ Tính từ + 的 + 粉丝
fan như thế nào
- 热情 的 粉丝
- Fan nhiệt tình.
- 疯狂 的 粉丝
- Fan điên cuồng.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉丝
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 粉色 绒布 惹人爱
- Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 疯狂 的 粉丝
- Fan điên cuồng.
- 炒 粉丝
- Miến xào.
- 热情 的 粉丝
- Fan nhiệt tình.
- 粉丝 拥 明星
- Fan hâm mộ vây quanh minh tinh.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 她 的 博客 有 很多 粉丝
- Blog của cô ấy có rất nhiều người hâm mộ.
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 这个 演员 拥 众多 粉丝
- Diễn viên này có rất nhiều fan hâm mộ.
- 签售 能 拉近 偶像 与 粉丝 的 距离
- Ký tặng có thể rút ngắn khoảng cách giữa thần tượng và người hâm mộ
- 她 的 歌声 吸引 了 许多 粉丝
- Giọng hát của cô ấy thu hút nhiều fan.
- 我 很 喜欢 吃 牛肉 粉丝
- Tôi thích ăn miến bò.
- 私生 饭 是 艺人 明星 的 粉丝 里 行为 极端 、 作风 疯狂 的 一种 人
- Fan cuồng là một kiểu cư xử cực đoan và phong cách điên cuồng của những người hâm mộ .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粉丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粉丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
粉›