Đọc nhanh: 鸡丝汤粉 (kê ty thang phấn). Ý nghĩa là: phở gà.
Ý nghĩa của 鸡丝汤粉 khi là Danh từ
✪ phở gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡丝汤粉
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 鸡汤 味道鲜美
- Nước luộc gà rất thơm ngon.
- 我要 一碗 鸡蛋 汤
- Tôi muốn một bát canh trứng gà.
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 我们 凉拌 鸡丝
- Chúng tôi trộn thịt gà xé sợi.
- 疯狂 的 粉丝
- Fan điên cuồng.
- 炒 粉丝
- Miến xào.
- 热情 的 粉丝
- Fan nhiệt tình.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 粉丝 拥 明星
- Fan hâm mộ vây quanh minh tinh.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 她 的 博客 有 很多 粉丝
- Blog của cô ấy có rất nhiều người hâm mộ.
- 甜 汤用 糯米粉 制成 的
- Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡丝汤粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡丝汤粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
汤›
粉›
鸡›