米老鼠 mǐ lǎoshǔ

Từ hán việt: 【mễ lão thử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "米老鼠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mễ lão thử). Ý nghĩa là: chuột Mickey. Ví dụ : - "" Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 米老鼠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 米老鼠 khi là Danh từ

chuột Mickey

Mickey Mouse

Ví dụ:
  • - 不会 búhuì shì shuì le 奥兰多 àolánduō 迪士尼 díshìní de 米老鼠 mǐlǎoshǔ ba

    - Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米老鼠

  • - 不会 búhuì shì shuì le 奥兰多 àolánduō 迪士尼 díshìní de 米老鼠 mǐlǎoshǔ ba

    - Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.

  • - māo 猛地 měngde 搏住 bózhù le 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo lao vào bắt chuột.

  • - 除了 chúle 老鼠 lǎoshǔ shé hěn 可怕 kěpà

    - Ngoài chuột ra, rắn cũng rất đáng sợ.

  • - māo zhuō dào 一只 yīzhī 老鼠 lǎoshǔ

    - Mèo bắt được một con chuột.

  • - zhè 小猫 xiǎomāo néng zhuō le 老鼠 lǎoshǔ ma

    - Con mèo này có bắt được chuột không?

  • - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • - 老鼠 lǎoshǔ 有着 yǒuzhe 锋利 fēnglì de 牙齿 yáchǐ

    - Con chuột có hàm răng sắc nhọn.

  • - 老鼠 lǎoshǔ 爪儿 zhuǎér

    - chân chuột

  • - 老鼠 lǎoshǔ 窟窿 kūlong

    - hang chuột.

  • - 老鼠 lǎoshǔ 真贼 zhēnzéi

    - Loài chuột thật xảo quyệt

  • - 老鼠 lǎoshǔ 电线 diànxiàn 咬断 yǎoduàn le

    - Chuột cắn đứt dây điện rồi.

  • - 老鼠 lǎoshǔ zhī 吱地 zhīdì jiào

    - chuột kêu chít chít.

  • - zhǐ 老鼠 lǎoshǔ 钻进 zuānjìn le 洞里 dònglǐ

    - Con chuột đó chui vào trong hang.

  • - zài 院子 yuànzi gǎn 老鼠 lǎoshǔ

    - Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.

  • - zhǐ 老鼠 lǎoshǔ 尾巴 wěibā duàn le

    - Đuôi của con chuột kia bị đứt rồi.

  • - zhè zhǐ 老鼠 lǎoshǔ tài 可恶 kěwù le

    - Con chuột này thật đáng ghét.

  • - 老鼠 lǎoshǔ 可是 kěshì 坏东西 huàidōngxī

    - Chuột là thứ có hại.

  • - māo zài 花园里 huāyuánlǐ sōu 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo đang tìm chuột trong vườn.

  • - 食物 shíwù ràng 老鼠 lǎoshǔ 偷吃 tōuchī le

    - Thức ăn bị chuột ăn trộm.

  • - shì 老鼠 lǎoshǔ chī le de 稻米 dàomǐ de

    - Là lũ chuột ăn mất gạo của bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 米老鼠

Hình ảnh minh họa cho từ 米老鼠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 米老鼠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXVYV (竹重女卜女)
    • Bảng mã:U+9F20
    • Tần suất sử dụng:Cao