Đọc nhanh: 粘乎乎 (niêm hồ hồ). Ý nghĩa là: nhầy nhụa, dính.
Ý nghĩa của 粘乎乎 khi là Tính từ
✪ nhầy nhụa
slimy
✪ dính
sticky
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘乎乎
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 合乎 要求
- hợp yêu cầu
- 每次 你 在乎
- Mỗi khi bạn quan tâm
- 套近乎
- thắt chặt quan hệ.
- 洎 乎 近世
- cho đến thời gần đây.
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 合乎 事实
- hợp với thực tế
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 我 总 的 印象 是 他 似乎 很 和蔼可亲
- Cảm nhận của tôi là anh ta có vẻ rất thân thiện và dễ gần.
- 子 曰 学而 时习 之 不亦悦乎
- Khổng Tử nói: Học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư?
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 健康 在乎 规律 生活
- Sức khỏe phụ thuộc vào lối sống có quy luật.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 食物 真香 乎 !
- Ôi, thức ăn thật thơm!
- 他 的 见解 逸乎 常人
- Hiểu biết của anh ấy hơn hẳn người thường.
- 油乎乎 的 糕点
- bánh ngọt bóng nhẫy dầu.
- 我们 驶抵 公海 海岸 似乎 退到 了 远方
- Chúng tôi đến được biển khơi, bờ biển dường như đã lùi xa phía xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粘乎乎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粘乎乎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乎›
粘›