Hán tự: 米
Đọc nhanh: 米 (mễ). Ý nghĩa là: gạo; hạt gạo; cơm, hạt, những thứ giống hạt gạo. Ví dụ : - 碗里有一些米。 Trong bát có một chút gạo.. - 他们正在运输大米。 Họ đang vận chuyển gạo.. - 小米的营养价值很高。 Giá trị dinh dưỡng của hạt kê rất cao.
Ý nghĩa của 米 khi là Danh từ
✪ gạo; hạt gạo; cơm
米;大米;米饭
- 碗 里 有 一些 米
- Trong bát có một chút gạo.
- 他们 正在 运输 大米
- Họ đang vận chuyển gạo.
✪ hạt
泛指去掉壳或皮后的种子,多指可以吃的
- 小米 的 营养价值 很 高
- Giá trị dinh dưỡng của hạt kê rất cao.
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
✪ những thứ giống hạt gạo
类似米粒的东西
- 海米 是 一种 很 好 的 食材
- Tôm khô là một loại nguyên liệu thực phẩm rất tốt.
- 海米 的 味道 十分 鲜美
- Vị của tôm khô rất tươi ngon.
✪ họ Mễ
姓
- 我 的 朋友 姓米
- Bạn của tôi họ Mễ.
- 他 姓 米
- Anh ấy họ Mễ.
Ý nghĩa của 米 khi là Lượng từ
✪ mét (đơn vị đo chiều dài)
公制长度的主单位
- 我 买 了 五米 布
- Tôi đã mua năm mét vải.
- 他 跑 了 一 千米
- Anh ấy đã chạy một nghìn mét.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 米
✪ Số lượng + 粒/ 斤 + 米
số lượng danh
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 我 买 了 三斤 米
- Tôi mua ba cân gạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 粜 米
- bán lúa
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm米›