Hán tự: 簌
Đọc nhanh: 簌 (tốc.thốc). Ý nghĩa là: vi vu; rì rào (tiếng gió thổi). Ví dụ : - 簌簌泪下。 nước mắt rơi lã chã.. - 秋风吹来,枯黄的树叶簌簌地落下,铺满了地面。 Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
✪ vi vu; rì rào (tiếng gió thổi)
簌簌
- 簌簌泪下
- nước mắt rơi lã chã.
- 秋风 吹 来 枯黄 的 树叶 簌簌 地 落下 铺满 了 地面
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簌
- 秋风 吹 来 枯黄 的 树叶 簌簌 地 落下 铺满 了 地面
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
- 簌簌泪下
- nước mắt rơi lã chã.
Hình ảnh minh họa cho từ 簌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm簌›