簏簌 lù sù

Từ hán việt: 【lộc tốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "簏簌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lộc tốc). Ý nghĩa là: rủ xuống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 簏簌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 簏簌 khi là Phó từ

rủ xuống

形容下垂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簏簌

  • - shū

    - hòm sách.

  • - 秋风 qiūfēng chuī lái 枯黄 kūhuáng de 树叶 shùyè 簌簌 sùsù 落下 làxià 铺满 pùmǎn le 地面 dìmiàn

    - Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.

  • - 簌簌泪下 sùsùlèixià

    - nước mắt rơi lã chã.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 簏簌

Hình ảnh minh họa cho từ 簏簌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簏簌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thốc , Tốc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLO (竹木中人)
    • Bảng mã:U+7C0C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIXP (竹戈重心)
    • Bảng mã:U+7C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp