Đọc nhanh: 簏簌 (lộc tốc). Ý nghĩa là: rủ xuống.
Ý nghĩa của 簏簌 khi là Phó từ
✪ rủ xuống
形容下垂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簏簌
- 书 簏
- hòm sách.
- 秋风 吹 来 枯黄 的 树叶 簌簌 地 落下 铺满 了 地面
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
- 簌簌泪下
- nước mắt rơi lã chã.
Hình ảnh minh họa cho từ 簏簌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簏簌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm簌›
簏›