簌簌 sù sù

Từ hán việt: 【tốc tốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "簌簌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tốc tốc). Ý nghĩa là: vi vu; rì rào (tiếng gió thổi); sạt sạt, lã chã (nước mắt rơi). Ví dụ : - 。 nước mắt rơi lã chã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 簌簌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 簌簌 khi là Từ tượng thanh

vi vu; rì rào (tiếng gió thổi); sạt sạt

形容风吹叶子等的声音

lã chã (nước mắt rơi)

形容眼泪纷纷落下的样子

Ví dụ:
  • - 簌簌泪下 sùsùlèixià

    - nước mắt rơi lã chã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簌簌

  • - 秋风 qiūfēng chuī lái 枯黄 kūhuáng de 树叶 shùyè 簌簌 sùsù 落下 làxià 铺满 pùmǎn le 地面 dìmiàn

    - Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.

  • - 簌簌泪下 sùsùlèixià

    - nước mắt rơi lã chã.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 簌簌

Hình ảnh minh họa cho từ 簌簌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簌簌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thốc , Tốc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLO (竹木中人)
    • Bảng mã:U+7C0C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình