Đọc nhanh: 吃粮不管事 (cật lương bất quản sự). Ý nghĩa là: ăn mà không làm việc (thành ngữ), nhận tiền của một người và không quan tâm đến phần còn lại.
Ý nghĩa của 吃粮不管事 khi là Danh từ
✪ ăn mà không làm việc (thành ngữ)
to eat without working (idiom)
✪ nhận tiền của một người và không quan tâm đến phần còn lại
to take one's pay and not care about the rest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃粮不管事
- 管 他 贵不贵 , 爱 吃 就 多 吃
- Bất kể đắt hay không, thích ăn thì ăn nhiều vào.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 这件 事 , 他 死活 不管
- Về chuyện này, anh ấy sống chết mặc bay.
- 他 这种 病 包管 不用 吃药 就 会 好
- loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.
- 我们 今天 不要 去 饭馆 吃 这 吃 那 了 , 我 请 你 去 喝 豆浆 吧 , 管饱 的
- Hôm nay chúng ta đừng ăn này kia ở quán ăn nữa, tôi mời cậu uống sữa đậu nành nhé, đảm bảo no luôn.
- 这个 药 很管 事儿 , 保 你 吃 了 见 好
- loại thuốc này rất hiệu nghiệm, bảo đảm anh uống vào sẽ thấy đỡ ngay.
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 我们 只管 听 喝 干活儿 , 别的 事 一概 不问
- chúng tôi chỉ làm việc, những việc khác không hỏi đến.
- 他 不愿来 , 管 我 什么 事
- Anh ấy không muốn đến, có liên quan gì đến tôi?
- 吃 这药 不 顶事
- uống thuốc rồi cũng không thấy tác dụng gì.
- 这 事 我们 不能 不管
- Việc này chúng tôi không thể không quan tâm.
- 他 怕 落 不是 , 不想 多管 这件 事
- anh ấy sợ bị trách móc, nên không dám đụng tới chuyện này.
- 他 对 家里 的 事 全都 不管不顾
- anh ta chẳng hề ngó ngàng gì tới việc nhà
- 这件 事 不用 你 管
- Việc này không cần bạn quản.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 你 不用 管 , 这事 我认 了
- Anh đừng lo, chuyện này tôi chịu thiệt cho.
- 看见 了 不平 的 事 , 他 都 想管
- hễ thấy chuyện bất bình là anh ấy đều muốn can thiệp vào
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 我 吃 不 吃饭 , 什么 时候 吃饭 关 你 屁事 , 你 谁 啊 来 管 我 , 跟 你 很 熟 吗 ?
- tôi ăn hay không, lúc nào ăn liên quan gì đến anh, anh là ai mà quản tôi, tôi quen anh à?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吃粮不管事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃粮不管事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
事›
吃›
管›
粮›