Đọc nhanh: 算出 (toán xuất). Ý nghĩa là: để tìm ra. Ví dụ : - 假设已知一个物体的重量和比重,我们就能算出它的体积。 Giả sử đã biết trọng lượng và tỷ trọng của một vật thể, chúng ta có thể tính được thể tích của nó.
Ý nghĩa của 算出 khi là Động từ
✪ để tìm ra
to figure out
- 假设 已知 一个 物体 的 重量 和 比重 , 我们 就 能算出 它 的 体积
- Giả sử đã biết trọng lượng và tỷ trọng của một vật thể, chúng ta có thể tính được thể tích của nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算出
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 他 打算 把 这块 地 出租
- Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.
- 假设 已知 一个 物体 的 重量 和 比重 , 我们 就 能算出 它 的 体积
- Giả sử đã biết trọng lượng và tỷ trọng của một vật thể, chúng ta có thể tính được thể tích của nó.
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 财政支出 要 符合 预算
- Khoản chi tiêu phải phù hợp với dự toán.
- 账算 出来 没有 ?
- Các tài khoản đã được tính toán chưa?
- 费用 超出预算 了
- Chi phí đã vượt ngân sách.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 成本 超出 了 预算
- Chi phí đã vượt quá ngân sách.
- 这个 月 的 支出 超过 了 预算
- Chi tiêu tháng này vượt quá ngân sách.
- 这次 旅行 的 销 超出 了 预算
- Chi phí của chuyến đi này vượt quá ngân sách.
- 这场 演出 算是 砸 了
- Buổi biểu diễn này coi như thất bại.
- 你 打算 什么 时候 出发 ?
- Bạn định liệu khi nào xuất phát?
- 她 打算 明年 出国 留学
- Cô ấy tính sang năm đi du học.
- 他 这样 也 算是 出息 了
- Anh ấy như vậy cũng là tiến bộ rồi.
- 单是 说 漂亮话 没有 用 , 做 出来 才 算
- chỉ nói suông thôi thì chẳng có ích gì, làm được mới hay.
- 就算 天气 不好 , 我 也 出发
- Cho dù thời tiết xấu, tôi cũng xuất phát.
- 我 打算 出售 我 的 旧电脑
- Tôi định bán chiếc máy tính cũ của mình.
- 原 打算 出去玩 , 但 下雨 了
- Vốn dĩ định ra ngoài chơi, nhưng trời mưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 算出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 算出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
算›