Hán tự: 签
Đọc nhanh: 签 (thiêm). Ý nghĩa là: cái thẻ; cái thăm; quẻ, mẩu giấy đánh dấu, que; tăm. Ví dụ : - 求签(迷信)。 Rút quẻ; xin xăm (mê tín).. - 那签刻着符号。 Thẻ đó có khắc các kí hiệu.. - 在书套上贴一个浮签儿。 Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.
Ý nghĩa của 签 khi là Danh từ
✪ cái thẻ; cái thăm; quẻ
(签儿) 上面刻着文字符号用于占卜或赌博、比赛等的细长小竹片或小细棍
- 求签 ( 迷信 )
- Rút quẻ; xin xăm (mê tín).
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
✪ mẩu giấy đánh dấu
(签儿) 作为标志用的小条儿
- 在 书套 上 贴 一个 浮签 儿
- Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.
- 箱上 贴个 白签
- Trên hộp dán một mẩu giấy trắng.
✪ que; tăm
(签儿) 竹子或木材削成的有尖儿的小细棍
- 这有 根小 竹签
- Có một cây tăm tre nhỏ ở đây.
- 桌上 摆着 竹签
- Trên bàn có đặt tăm tre.
Ý nghĩa của 签 khi là Động từ
✪ kí, kí tên
在文件、证明材料等上面写上名字,表示同意或者纪念等;简单地写。
- 快 签个 字 留念
- Nhanh ký một chữ để lưu niệm.
- 在 此 签个 名字
- Ở đây ký một cái tên.
✪ khâu lược; may lược; khâu sơ qua
粗粗地缝合起来
- 把布 简单 签 一下
- Đưa vải may sơ qua một chút.
- 把 这处 签 一下
- Khâu sơ qua chỗ này một chút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
- 求签 ( 迷信 )
- Rút quẻ; xin xăm (mê tín).
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 签发 护照
- ký phát hộ chiếu.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 她 在 卡片 上 签名
- Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.
- 立约 签字
- ký kết công ước.
- 别忘了 看 标签
- Đừng quên xem nhãn mác.
- 她 签名 支持 提案
- Cô ấy ký tên ủng hộ đề xuất.
- 箱上 贴个 白签
- Trên hộp dán một mẩu giấy trắng.
- 签字 画押
- ký tên chấp thuận
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 我们 签署 了 契约
- Chúng tôi đã ký hợp đồng.
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 桌上 摆着 竹签
- Trên bàn có đặt tăm tre.
- 跟 她 说 了 签到 放在 室内
- Đã nói với cô ấy để có buổi tiếp tân trong nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 签
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 签 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm签›