Đọc nhanh: 索引卡标签条 (tác dẫn ca tiêu thiêm điều). Ý nghĩa là: Thẻ cho phiếu thư mục.
Ý nghĩa của 索引卡标签条 khi là Danh từ
✪ Thẻ cho phiếu thư mục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索引卡标签条
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 她 在 卡片 上 签名
- Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.
- 别忘了 看 标签
- Đừng quên xem nhãn mác.
- 这 条 线索 很 关键
- Manh mối này rất quan trọng.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 援引 条文
- dẫn điều lệ
- 报纸 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của tờ báo rất thu hút.
- 商店 的 标志 很 吸引 人
- Biểu tượng của cửa hàng rất thu hút.
- 这张 标签 应该 贴 在 包裹 上
- Nhãn này phải được dán vào bao bì.
- 她 苗条 的 身材 引人注目
- Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 路标 引导 司机 行驶
- Biển chỉ đường hướng dẫn tài xế lái xe.
- 价格 标签 掉 了
- Nhãn giá rơi rồi.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 她 说 我 长得 像 毕卡索
- Cô ấy nói tôi trông giống Pablo Picasso
- 毕卡索 那时 是 个 老人 了
- Picasso lúc đó đã là một ông già.
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 请 撕掉 旧 标签
- Hãy xé bỏ nhãn cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 索引卡标签条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索引卡标签条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
引›
条›
标›
签›
索›