Đọc nhanh: 登记签证 (đăng ký thiêm chứng). Ý nghĩa là: Đăng kí thị thực.
Ý nghĩa của 登记签证 khi là Động từ
✪ Đăng kí thị thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登记签证
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 请 到 前台 登记
- Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân.
- 发 文簿 ( 登记 发文 的 本子 )
- sổ ghi công văn gửi đi.
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 结婚登记
- Đăng ký kết hôn.
- 记者证 很 重要
- Thẻ nhà báo rất quan trọng.
- 怎样 办理 出生 登记 及 补办 出生 登记
- Cách làm thủ tục khai sinh và đăng ký khai sinh
- 国籍 对 申请 签证 很 重要
- Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa
- 他 已 办理 了 入学 登记
- Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.
- 请问 要 办理 入住 登记 吗
- Cho hỏi bạn muốn làm thủ tục nhận phòng không?
- 我们 需要 办理 签证 手续
- Chúng tôi cần làm thủ tục xin visa.
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 过境签证
- thị thực quá cảnh; vi-sa.
- 请 及时 登记 报告 情况
- Vui lòng báo cáo tình hình kịp thời.
- 我 忘记 如何 登录 微信 了
- Tôi quên cách đăng nhập vào WeChat rồi.
- 要 买 瓷砖 的 订货 已登记 下来 了
- Đơn hàng mua gạch đã được ghi nhận.
- 士兵 离开 营房 得 登记 签字
- Nhân viên quân đội phải đăng ký ký tên khi rời khỏi trại.
- 登记 证件 后 , 请 等候
- Sau khi đăng ký giấy tờ, vui lòng chờ đợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 登记签证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 登记签证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm登›
签›
记›
证›