Đọc nhanh: 筋力 (cân lực). Ý nghĩa là: Gân và sức. Chỉ sức mạnh thân thể. ◇Lễ Kí 禮記: Bần giả bất dĩ hóa tài vi lễ; lão giả bất dĩ cân lực vi lễ 貧者不以貨財為禮; 老者不以筋力為禮 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Người nghèo không lấy tiền của làm lễ; người già không lấy gân cốt làm lễ. Phương ngôn: Chỉ tính mềm và dai chắc. ◎Như: giá chủng chỉ hữu cân lực 這種紙有筋力 thứ giấy này bền chắc; gân; sức mạnh của gân cốt..
Ý nghĩa của 筋力 khi là Danh từ
✪ Gân và sức. Chỉ sức mạnh thân thể. ◇Lễ Kí 禮記: Bần giả bất dĩ hóa tài vi lễ; lão giả bất dĩ cân lực vi lễ 貧者不以貨財為禮; 老者不以筋力為禮 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Người nghèo không lấy tiền của làm lễ; người già không lấy gân cốt làm lễ. Phương ngôn: Chỉ tính mềm và dai chắc. ◎Như: giá chủng chỉ hữu cân lực 這種紙有筋力 thứ giấy này bền chắc; gân; sức mạnh của gân cốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筋力
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 努力 弥缺 不足
- Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.
- 登上 山时 他 已 是 筋疲力尽 了
- Khi leo tới núi anh ấy cũng sức cùng lực kiệt rồi.
- 受训 的 突击队员 要 参加 令人 筋疲力尽 的 突击 课程
- Những thành viên của đội tác chiến đã được đào tạo sẽ tham gia vào khóa huấn luyện tác chiến gian khổ và mệt mỏi.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筋力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筋力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
筋›