Đọc nhanh: 力田 (lực điền). Ý nghĩa là: Đem sức ra mà làm ruộng. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Thiện giáp lệ binh; sức xa kị tập trì xạ; lực điền tích túc 繕甲厲兵; 飾車騎習馳射; 力田積粟 (Triệu sách nhị 周趙策二) Chỉnh đốn giáp binh; sửa sang chiến xa; luyện tập kị xạ; gắng sức cày ruộng; trữ lúa; lực điền.
Ý nghĩa của 力田 khi là Động từ
✪ Đem sức ra mà làm ruộng. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Thiện giáp lệ binh; sức xa kị tập trì xạ; lực điền tích túc 繕甲厲兵; 飾車騎習馳射; 力田積粟 (Triệu sách nhị 周趙策二) Chỉnh đốn giáp binh; sửa sang chiến xa; luyện tập kị xạ; gắng sức cày ruộng; trữ lúa; lực điền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力田
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 力田
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 力田 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
田›