Đọc nhanh: 第一次 (đệ nhất thứ). Ý nghĩa là: lần đầu; lần thứ nhất; lần đầu tiên. Ví dụ : - 我第一次去北京。 Tôi lần đầu tiên đến Bắc Kinh.. - 我第一次尝试滑雪。 Tôi lần đầu thử trượt tuyết.. - 我第一次见到大海。 Lần đầu tiên tôi nhìn thấy biển.
Ý nghĩa của 第一次 khi là Danh từ
✪ lần đầu; lần thứ nhất; lần đầu tiên
最初的一次
- 我 第一次 去 北京
- Tôi lần đầu tiên đến Bắc Kinh.
- 我 第一次 尝试 滑雪
- Tôi lần đầu thử trượt tuyết.
- 我 第一次 见到 大海
- Lần đầu tiên tôi nhìn thấy biển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一次
- 第一次 亲手 包 馄饨 , 兴趣盎然
- Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 我们 第一次 约会 时 , 他 背着 双肩包 出现 在 我 面前
- Vào buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi, anh ấy đeo ba lô xuất hiện trước mặt của tôi.
- 在 国外 辛苦 半生 的 侨胞 第一次 尝到 祖国 的 温暖
- kiều bào vất vả nửa đời người sống ở nước ngoài, lần đầu tiên được biết hương vị ấm áp của quê nhà.
- 他 第一次 尝试 刮痧
- Anh ấy lần đầu thử cạo gió.
- 我 第一次 尝试 滑雪
- Tôi lần đầu thử trượt tuyết.
- 我 第一次 去 北京
- Tôi lần đầu tiên đến Bắc Kinh.
- 第一次鸦片战争
- Chiến tranh nha phiến lần 1.
- 原谅 他 吧 , 毕竟 是 第一次 !
- Tha cho anh ấy đi, dù sao cũng là lần đầu mà.
- 她 第一次 做 了 五壮
- Lần đầu tiên cô ấy đốt năm lần.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
- 他 第一次 见面 有点 拘谨
- Anh ấy hơi dè dặt trong lần gặp đầu tiên.
- 我 第一次 见到 大海
- Lần đầu tiên tôi nhìn thấy biển.
- 她 第一次 尝试 滑雪
- Cô ấy lần đầu tiên thử trượt tuyết.
- 她 在 第一次 见面 时 非常 腼腆
- Cô ấy rất e thẹn trong lần gặp đầu tiên.
- 他 第一次 接触 外国 音乐
- Lần đầu tiên anh ấy tiếp xúc với âm nhạc nước ngoài.
- 你 第一次 坐 缆车 吗 ?
- Bạn lần đầu tiên đi cáp treo à?
- 就 好像 你 第一次 做 云霄飞车
- Nó giống như lần đầu tiên bạn đi tàu lượn siêu tốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第一次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第一次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
次›
第›