Đọc nhanh: 空气再热器 (không khí tái nhiệt khí). Ý nghĩa là: Thiết bị làm nóng không khí; Thiết bị (gia nhiệt) không khí.
Ý nghĩa của 空气再热器 khi là Danh từ
✪ Thiết bị làm nóng không khí; Thiết bị (gia nhiệt) không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气再热器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 我 跟 家人 抱怨 天气 太热
- Tôi than phiền với gia đình thời tiết quá nóng.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 天气 燠热
- thời tiết oi bức
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 热气 挥 在 屋里
- Hơi nóng tỏa trong nhà.
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 炎热 的 空气 很闷
- Không khí nóng nực rất ngột ngạt.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 烈日当空 , 天气 非常 炎热
- Trời nắng gắt, nóng như đổ lửa.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空气再热器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空气再热器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
器›
气›
热›
空›