Đọc nhanh: 空气冷却装置 (không khí lãnh khước trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị làm lạnh không khí.
Ý nghĩa của 空气冷却装置 khi là Danh từ
✪ Thiết bị làm lạnh không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气冷却装置
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 核装置
- Trang bị vũ khí hạt nhân.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 冷空气 让 我 流鼻涕
- Không khí lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 冷空气 在 向 北 推移
- Không khí lạnh đang di chuyển về phía Bắc.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 冷暖空气 交汇 , 形成 雨
- Sự giao thoa giữa không khí lạnh và ấm hình thành mưa.
- 面团 在 冷空气 中 慢慢 收缩 了
- Bột đã co lại từ từ trong không khí lạnh.
- 天气 很 好 , 但 我 却 感到 很 冷
- Thời tiết rất đẹp nhưng tôi thấy lạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空气冷却装置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空气冷却装置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
却›
气›
空›
置›
装›