Đọc nhanh: 空气消毒器 (không khí tiêu độc khí). Ý nghĩa là: Bộ khử trùng không khí; Thiết bị khử trùng không khí.
Ý nghĩa của 空气消毒器 khi là Danh từ
✪ Bộ khử trùng không khí; Thiết bị khử trùng không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气消毒器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 我们 叹 着 气 , 听到 坏消息
- Chúng tôi thở dài, nghe tin xấu
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 空气阻力
- sức cản không khí
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 这些 玻璃器皿 很 娇气
- Những đồ thủy tinh này rất dễ vỡ.
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 冷空气 让 我 流鼻涕
- Không khí lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 消磨 志气
- làm hao mòn ý chí.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空气消毒器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空气消毒器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
毒›
气›
消›
空›