Đọc nhanh: 空子 (không tử). Ý nghĩa là: chỗ trống; lúc rỗi; lúc rảnh, thừa cơ (chỉ làm những việc xấu); kẻ hỡ; chỗ sơ hở. Ví dụ : - 抽个空子到我们这 里看一看。 tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.. - 找了个空子往里挤。 tìm chỗ trống chen vào.. - 钻空子。 tranh thủ cơ hội.
Ý nghĩa của 空子 khi là Danh từ
✪ chỗ trống; lúc rỗi; lúc rảnh
尚未占用的地方或时间
- 抽个 空子 到 我们 这 里 看一看
- tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
- 找 了 个 空子 往里 挤
- tìm chỗ trống chen vào.
✪ thừa cơ (chỉ làm những việc xấu); kẻ hỡ; chỗ sơ hở
可乘的机会 (多指做坏事的)
- 钻空子
- tranh thủ cơ hội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空子
- 抽个 空子 到 我们 这 里 看一看
- tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
- 空 场子
- bãi trống.
- 天空 灰沉沉 的 , 像是 要 下雨 的 样子
- bầu trời u ám, hình như muốn mưa.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 半空 着 肚子
- bụng lép kẹp
- 空 罐子
- vò không
- 你 桌子 上 摆满 了 书 一点儿 空儿 都 没有
- Bàn làm việc của bạn chứa đầy sách, không còn chỗ trống nào cả.
- 种子 队伍 在 第一轮 轮空
- Các đội hạt giống được miễn vòng đầu tiên.
- 钻空子
- tranh thủ cơ hội.
- 回 那 空空 的 房子 连棵树 都 没
- Đến một ngôi nhà trống rỗng thậm chí không có lấy một cái cây.
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
- 空军 对 我们 的 量子 陀螺仪 有 兴趣
- Lực lượng Không quân đã liên lạc với tôi về con quay hồi chuyển lượng tử của chúng tôi.
- 日本 侵略军 一到 各个 村子 立即 被 洗劫一空
- Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.
- 因 空气 干燥 皮子 都 皱 了
- Vì không khí khô, da trở nên nhăn nheo.
- 人 都 下地干活 去 了 , 村子 里 空洞洞 的
- mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
- 房间 里 空洞洞 的 , 连张 桌子 也 没有
- căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
- 飞机 在 树林子 上空 兜 了 两个 圈子 就 飞 走 了
- máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.
- 那座 房子 是 架空 的 , 离地 约 有 六 、 七尺 高
- gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.
- 请 做 这个 句子 的 填空
- Điền vào chỗ trống của câu này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
空›