Đọc nhanh: 倥偬 (không tổng). Ý nghĩa là: việc cấp bách; việc khẩn cấp; công việc cấp bách vội vã, khốn cùng; nghèo khổ; bần cùng, cùng khốn.
Ý nghĩa của 倥偬 khi là Danh từ
✪ việc cấp bách; việc khẩn cấp; công việc cấp bách vội vã
(事情) 急迫匆忙
✪ khốn cùng; nghèo khổ; bần cùng
穷困
✪ cùng khốn
生活贫穷, 经济困难
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倥偬
- 这种 行为 有点 倥 侗
- Hành vi này hơi ngu muội.
- 倥 侗
- ngu muội u mê.
- 他 的 行为 显得 倥 侗
- Hành vi của anh ta có vẻ ngu muội.
Hình ảnh minh họa cho từ 倥偬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倥偬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倥›
偬›