Hán tự: 倥
Đọc nhanh: 倥 (không). Ý nghĩa là: ngu muội. Ví dụ : - 倥侗。 ngu muội u mê.
Ý nghĩa của 倥 khi là Tính từ
✪ ngu muội
蒙昧无知
- 倥 侗
- ngu muội u mê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倥
- 这种 行为 有点 倥 侗
- Hành vi này hơi ngu muội.
- 倥 侗
- ngu muội u mê.
- 他 的 行为 显得 倥 侗
- Hành vi của anh ta có vẻ ngu muội.
Hình ảnh minh họa cho từ 倥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倥›