Đọc nhanh: 真空电子管 (chân không điện tử quản). Ý nghĩa là: Ðèn chân không (radio).
Ý nghĩa của 真空电子管 khi là Danh từ
✪ Ðèn chân không (radio)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空电子管
- 这 孩子 真娇 啊
- Đứa trẻ này thật biết làm nũng.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 这个 坛子 真 敦实
- cái hũ này thực dầy dặn.
- 这 孩子 胖胖的 、 大 眼睛 , 真叫人 怜爱
- đứa bé mầm mập, cặp mắt to to, thật là đáng yêu .
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 这个 孩子 真乖
- Đứa bé này ngoan quá.
- 这个 络子 真 精致
- Cái túi lưới này thật tinh xảo.
- 这 孩子 长得 真胖
- đứa bé này bụ bẫm thật.
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 抽个 空子 到 我们 这 里 看一看
- tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
- 这个 细 妹子 真 可爱
- Cô gái nhỏ này thật đáng yêu.
- 这根 管子 堵 了
- Cái ống này bị tắc rồi.
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 打架 输 了 还 哭鼻子 , 真够 丢人 的 !
- Đánh nhau thua còn khóc, thật quá mất mặt!
- 电子管
- bóng điện tử; bóng đèn
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 闪电 划破 了 黑暗 的 天空
- Tia chớp xé tan bầu trời đen tối.
- 真空管
- đèn chân không
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真空电子管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真空电子管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
电›
真›
空›
管›