Đọc nhanh: 稍逊一等 (sảo tốn nhất đẳng). Ý nghĩa là: kém cạnh.
Ý nghĩa của 稍逊一等 khi là Thành ngữ
✪ kém cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍逊一等
- 我 喜欢 坐 一等 座
- Tôi thích ngồi ghế hạng nhất.
- 他 在 一楼 等 你
- Anh ấy đang đợi bạn ở tầng một.
- 锁上 门 了 , 请稍等
- Đã khóa cửa rồi, xin vui lòng đợi một chút.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 稍逊一筹
- hơi thua kém
- 他 白白 等 了 一整天
- Anh ấy đợi cả ngày mà không có kết quả.
- 我们 稍微 灰心 了 一点
- Chúng tôi hơi nản lòng một chút.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 等 一下 , 我 没 弄 明白
- Chờ chút, tôi vẫn chưa hiểu lắm.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 他 已 等 了 一刻钟
- Anh ấy đã chờ một khắc rồi.
- 劳驾 , 请 您 稍等一下
- Làm phiền bạn đợi một chút.
- 处理 中 稍等一下
- Đang xử lý, xin chờ
- 稍等一下 , 我 马上 就 来
- Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.
- 请 您 稍等一下 , 我 马上 来
- Sếp chờ em một chút, em sẽ đến ngay.
- 请稍等 一会儿
- Xin hãy chờ một chút.
- 请 您 稍等一下 , 好 吗 ?
- Xin đợi một chút, được chứ?
- 这位 先生 , 请 您 稍等一下
- Thưa ngài, xin vui lòng đợi một chút.
- 您好 , 请 您 稍等一下
- Xin chào, ngài vui lòng đợi một lát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稍逊一等
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稍逊一等 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
稍›
等›
逊›