Hán tự: 程
Đọc nhanh: 程 (trình). Ý nghĩa là: phép tắc; quy củ; khuôn phép; nguyên tắc, trình tự; thủ tục, chặng đường; quãng đường; đoạn đường. Ví dụ : - 活动按预先的规程。 Hoạt động theo quy trình trước đó.. - 行为须符合那程规。 Hành vi phải phù hợp với quy định đó.. - 选举依照法定程序。 Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.
Ý nghĩa của 程 khi là Danh từ
✪ phép tắc; quy củ; khuôn phép; nguyên tắc
规矩;法度
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 行为 须 符合 那程 规
- Hành vi phải phù hợp với quy định đó.
✪ trình tự; thủ tục
次序
- 选举 依照 法定程序
- Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.
- 做事 要 按照 程序 来
- Làm việc phải theo trình tự.
✪ chặng đường; quãng đường; đoạn đường
道路;一段路
- 旅途 的 程不太长
- Quãng đường du lịch không quá dài.
- 我们 完成 了 整程
- Chúng tôi đã hoàn thành toàn bộ chặng đường.
✪ lộ trình; khoảng cách; điểm; đường lối; phương hướng; tiến trình chung; hành trình
距离(旅行的或物体行进的)
- 那 路程 耗费 许多 时
- Lộ trình đó tốn rất nhiều thời gian.
- 此 行程 大家 都 开心
- Trong hành trình này mọi người đều vui vẻ.
✪ họ Trình
姓
- 他 姓程
- Anh ta họ Trình.
- 那 是 姓程 的
- Đó là người họ Trình.
✪ lập trình
编程
- 编程 工作 充满 挑战
- Công việc lập trình đầy thách thức.
- 他 对 编程 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến lập trình.
✪ đo lường; thước đo
度量衡的总称。
- 古代 程制 十分复杂
- Hệ thống đo lường thời cổ đại rất phức tạp.
- 程 的 标准 历代 不同
- Tiêu chuẩn đo lường qua các thời đại khác nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 回返 路程
- lộ trình về
- 革命 的 路程
- hành trình cách mạng.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 他 分享 了 自己 的 成长 过程
- Anh chia sẻ quá trình trưởng thành của mình.
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›