秦晋之好 qínjìn zhī hǎo

Từ hán việt: 【tần tấn chi hảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "秦晋之好" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tần tấn chi hảo). Ý nghĩa là: Biểu đạt xã giao quan hệ (ở cổ đại). Ví dụ : - 。 Hai ngôi làng đã tạo nên một tình bạn giữa Tấn và Tần

Xem ý nghĩa và ví dụ của 秦晋之好 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 秦晋之好 khi là Danh từ

Biểu đạt xã giao quan hệ (ở cổ đại)

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 两个 liǎnggè cūn 结下 jiéxià le 秦晋之好 qínjìnzhīhǎo

    - Hai ngôi làng đã tạo nên một tình bạn giữa Tấn và Tần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦晋之好

  • - 摄影 shèyǐng shì de 爱好 àihào 之一 zhīyī

    - Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.

  • - 忏悔 chànhuǐ 之后 zhīhòu 觉得 juéde 好过 hǎoguò 一点 yìdiǎn 并且 bìngqiě 能安眠 néngānmián le

    - Sau khi thú tội, anh ta cảm thấy tốt hơn một chút và có thể ngủ ngon hơn.

  • - 总角之交 zǒngjiǎozhījiāo ( 幼年 yòunián jiù 相识 xiāngshí de hǎo 朋友 péngyou )

    - bạn từ lúc để chỏm.

  • - 然则 ránzé 如之何 rúzhīhé ér ( 那么 nàme 怎办 zěnbàn cái hǎo )

    - vậy thì làm thế nào mới được?

  • - 切好 qièhǎo 之后 zhīhòu zài 准备 zhǔnbèi 一个 yígè 盘子 pánzi 底部 dǐbù shuā shàng 食用油 shíyòngyóu

    - Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn

  • - 万般无奈 wànbānwúnài 之下 zhīxià 只好 zhǐhǎo 取消 qǔxiāo le 原来 yuánlái de 计划 jìhuà

    - Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.

  • - 通家之好 tōngjiāzhīhǎo

    - sự giao hảo thông gia

  • - 好色之徒 hàosèzhītú 很难 hěnnán 信任 xìnrèn

    - Kẻ háo sắc rất khó để tin tưởng.

  • - 相形之下 xiāngxíngzhīxià 表现 biǎoxiàn 更好 gènghǎo

    - So ra thì anh ấy biểu hiện tốt hơn.

  • - 工作 gōngzuò 之前 zhīqián xiān 做好 zuòhǎo 计划 jìhuà

    - Trước khi làm việc, hãy chuẩn bị kế hoạch.

  • - le 之后 zhīhòu 感觉 gǎnjué 好些 hǎoxiē le

    - Sau khi nôn, anh ấy cảm thấy đỡ hơn rồi.

  • - zài 离开 líkāi 办公室 bàngōngshì 之前 zhīqián yīng 所有 suǒyǒu 物品 wùpǐn 摆放 bǎifàng hǎo

    - Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.

  • - 父母 fùmǔ 之间 zhījiān de 战争 zhànzhēng duì 孩子 háizi 不好 bùhǎo

    - Cuộc chiến tranh giữa cha mẹ không tốt cho đứa trẻ.

  • - 秦皇岛 qínhuángdǎo yǒu 北方 běifāng 不冻港 bùdònggǎng 之称 zhīchēng

    - Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc

  • - 疫情 yìqíng 好转 hǎozhuǎn 信心 xìnxīn 随之而来 suízhīérlái

    - Dịch bệnh cải thiện, niềm tin cũng theo đó tăng lên

  • - zài 壓力 yālì 之下 zhīxià 工作 gōngzuò 表現 biǎoxiàn 最好 zuìhǎo

    - Tôi làm việc tốt nhất dưới áp lực.

  • - zhè 真是 zhēnshi 求之不得 qiúzhībùdé de 好事 hǎoshì a

    - thật là một việc tốt muốn tìm cũng không thấy được!

  • - dào 精彩 jīngcǎi zhī chù 不禁 bùjīn 大声 dàshēng 叫好 jiàohǎo

    - Đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay.

  • - 机器 jīqì 好好 hǎohǎo 养护 yǎnghù 久而久之 jiǔérjiǔzhī 就要 jiùyào 生锈 shēngxiù

    - Máy không được bảo trì tốt sẽ bị rỉ theo thời gian.

  • - 他们 tāmen 两个 liǎnggè cūn 结下 jiéxià le 秦晋之好 qínjìnzhīhǎo

    - Hai ngôi làng đã tạo nên một tình bạn giữa Tấn và Tần

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 秦晋之好

Hình ảnh minh họa cho từ 秦晋之好

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秦晋之好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MCA (一金日)
    • Bảng mã:U+664B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKHD (手大竹木)
    • Bảng mã:U+79E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao