Đọc nhanh: 保应康栓 (bảo ứng khang xuyên). Ý nghĩa là: Bảo phụ khang viên đạn đặt phụ khoa.
Ý nghĩa của 保应康栓 khi là Danh từ
✪ Bảo phụ khang viên đạn đặt phụ khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保应康栓
- 要 努力 保持 健康
- Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 我们 应该 保护 益兽
- Chúng ta nên bảo vệ con thú có ích.
- 应考 时要 保持 冷静
- Khi đi thi cần giữ bình tĩnh.
- 老人 调节 身心 保持 健康
- Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 保持 健康 的 饮食 是 必要 的
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết.
- 他 注重 保持 健康 的 生活 方式
- Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.
- 这种 食品 应 低温 保存
- Loại thực phẩm này nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp.
- 我们 应该 保护 动物
- Chúng ta nên bảo vệ động vật.
- 我们 应该 保护环境
- Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
- 我们 应当 保护环境
- Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
- 我们 都 应该 保护鸟
- Chúng ta nên bảo vệ loài chim.
- 文 的 遗产 应当 被 保护
- Di sản văn minh nên được bảo vệ.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 要 注意 保护 生殖器 健康
- Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.
- 我们 应该 自觉 地 保护环境
- Chúng ta nên tự giác bảo vệ môi trường.
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保应康栓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保应康栓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
应›
康›
栓›