保应康栓 bǎo yīng kāng shuān

Từ hán việt: 【bảo ứng khang xuyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "保应康栓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bảo ứng khang xuyên). Ý nghĩa là: Bảo phụ khang viên đạn đặt phụ khoa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 保应康栓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 保应康栓 khi là Danh từ

Bảo phụ khang viên đạn đặt phụ khoa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保应康栓

  • - yào 努力 nǔlì 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.

  • - 坚决 jiānjué 应战 yìngzhàn 保证 bǎozhèng 按时 ànshí 完成 wánchéng 生产指标 shēngchǎnzhǐbiāo

    - tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.

  • - qǐng 确保 quèbǎo 枪栓 qiāngshuān 锁定 suǒdìng

    - Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.

  • - 丁壮 dīngzhuàng yīng 保家卫国 bǎojiāwèiguó

    - Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 保护 bǎohù 益兽 yìshòu

    - Chúng ta nên bảo vệ con thú có ích.

  • - 应考 yìngkǎo 时要 shíyào 保持 bǎochí 冷静 lěngjìng

    - Khi đi thi cần giữ bình tĩnh.

  • - 老人 lǎorén 调节 tiáojié 身心 shēnxīn 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.

  • - 财务状况 cáiwùzhuàngkuàng 应该 yīnggāi 保持 bǎochí 透明 tòumíng

    - Tình hình tài chính phải minh bạch.

  • - 保持 bǎochí 健康 jiànkāng de 饮食 yǐnshí shì 必要 bìyào de

    - Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết.

  • - 注重 zhùzhòng 保持 bǎochí 健康 jiànkāng de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.

  • - 这种 zhèzhǒng 食品 shípǐn yīng 低温 dīwēn 保存 bǎocún

    - Loại thực phẩm này nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 保护 bǎohù 动物 dòngwù

    - Chúng ta nên bảo vệ động vật.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 保护环境 bǎohùhuánjìng

    - Chúng ta nên bảo vệ môi trường.

  • - 我们 wǒmen 应当 yīngdāng 保护环境 bǎohùhuánjìng

    - Chúng ta nên bảo vệ môi trường.

  • - 我们 wǒmen dōu 应该 yīnggāi 保护鸟 bǎohùniǎo

    - Chúng ta nên bảo vệ loài chim.

  • - wén de 遗产 yíchǎn 应当 yīngdāng bèi 保护 bǎohù

    - Di sản văn minh nên được bảo vệ.

  • - 人们 rénmen 应当 yīngdāng 注意 zhùyì 保护环境 bǎohùhuánjìng

    - Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.

  • - yào 注意 zhùyì 保护 bǎohù 生殖器 shēngzhíqì 健康 jiànkāng

    - Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 自觉 zìjué 保护环境 bǎohùhuánjìng

    - Chúng ta nên tự giác bảo vệ môi trường.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 预防 yùfáng 疾病 jíbìng 定期 dìngqī 体检 tǐjiǎn 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 保应康栓

Hình ảnh minh họa cho từ 保应康栓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保应康栓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuān
    • Âm hán việt: Thuyên , Xuyên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMG (木人一土)
    • Bảng mã:U+6813
    • Tần suất sử dụng:Trung bình