Đọc nhanh: 天作之合 (thiên tá chi hợp). Ý nghĩa là: duyên trời; duyên trời định; trời đất tác thành; duyên trời tác hợp; xứng đôi vừa lứa; vừa đôi phải lứa.
Ý nghĩa của 天作之合 khi là Thành ngữ
✪ duyên trời; duyên trời định; trời đất tác thành; duyên trời tác hợp; xứng đôi vừa lứa; vừa đôi phải lứa
上天成全的婚姻 (多用作新婚的颂词)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天作之合
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 天伦之乐
- thiên luân chi lạc; niềm vui thú của gia đình.
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 唉 , 病 了 几天 , 把 工作 都 耽误 了
- Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 他 荷 天下 之 重任
- Ông ấy gánh vác trọng trách đất nước.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 互助合作
- hợp tác giúp đỡ nhau
- 这次 合作 黄 了 真 可惜
- Sự hợp tác lần này thất bại thật đáng tiếc.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 四川 号称 天府之国
- Tứ Xuyên được mệnh danh là "Thiên Phủ Chi Quốc" (kho báu của trời).
- 四川 向 有 天府之国 的 美称
- Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
- 他 安排 好 了 今天 的 工作
- Anh ấy đã sắp xếp xong công việc hôm nay.
- 合作 是 解决问题 必由之路
- Hợp tác là cách giải quyết vấn đề.
- 成员 之间 的 合作 很 融洽
- Hợp tác giữa các thành viên rất ăn ý.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天作之合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天作之合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
作›
合›
天›