硬币 yìngbì

Từ hán việt: 【ngạnh tệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "硬币" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngạnh tệ). Ý nghĩa là: tiền xu; đồng xu. Ví dụ : - 。 Tôi dùng tiền xu để mua nước.. - 。 Đây là một đồng xu cổ.. - 。 Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 硬币 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 硬币 khi là Danh từ

tiền xu; đồng xu

金属的货币

Ví dụ:
  • - 我用 wǒyòng 硬币 yìngbì mǎi le shuǐ

    - Tôi dùng tiền xu để mua nước.

  • - 这是 zhèshì 一枚 yīméi 古老 gǔlǎo de 硬币 yìngbì

    - Đây là một đồng xu cổ.

  • - diū le 几枚 jǐméi 硬币 yìngbì

    - Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬币

  • - 态度强硬 tàidùqiángyìng 不肯 bùkěn

    - Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.

  • - 硬汉子 yìnghànzi

    - con người kiên cường (thường chỉ nam giới).

  • - 奶奶 nǎinai 这人 zhèrén shì 嘴硬 zuǐyìng 心软 xīnruǎn de

    - Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.

  • - 实打实 shídǎshí de 硬功夫 yìnggōngfū

    - có bản lĩnh thật sự.

  • - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier hěn yìng

    - Mai rùa rất cứng.

  • - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • - 死硬 sǐyìng 分子 fènzǐ

    - phần tử ngoan cố.

  • - zhè 椅子 yǐzi 太硬 tàiyìng le

    - Cái ghế dựa này cứng quá .

  • - 椅子 yǐzi zuò 起来 qǐlai 硬硬 yìngyìng de

    - Cái ghế ngồi vào rất cứng.

  • - yǒu 一枚 yīméi 硬币 yìngbì

    - Tôi có một đồng tiền xu.

  • - diū le 几枚 jǐméi 硬币 yìngbì

    - Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.

  • - 我用 wǒyòng 硬币 yìngbì mǎi le shuǐ

    - Tôi dùng tiền xu để mua nước.

  • - yǒu 一枚 yīméi yuán de 硬币 yìngbì

    - Tôi có một đồng xu.

  • - 看到 kàndào 地上 dìshàng 有个 yǒugè 硬币 yìngbì

    - Tôi thấy có một đồng xu dưới đất.

  • - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 一些 yīxiē yuán 硬币 yìngbì

    - Trên bàn có một vài đồng xu.

  • - 这是 zhèshì 一枚 yīméi 古老 gǔlǎo de 硬币 yìngbì

    - Đây là một đồng xu cổ.

  • - zài 沙发 shāfā 缝里 fènglǐ 抠出 kōuchū le 硬币 yìngbì

    - Tôi móc ra đồng xu từ khe ghế sofa.

  • - 拥有 yōngyǒu de 那些 nèixiē 硬币 yìngbì 价值连城 jiàzhíliánchéng

    - Những đồng tiền bạn đang có giá trị rất lớn.

  • - 铸造 zhùzào zài 硬币 yìngbì shàng de 文字 wénzì 已经 yǐjīng 磨损 mósǔn

    - Chữ viết trên đồng xu đã bị mòn.

  • - 死记硬背 sǐjìyìngbèi de 学习 xuéxí 方法 fāngfǎ 使 shǐ zài 工作 gōngzuò zhōng 不能 bùnéng 灵活处理 línghuóchǔlǐ 问题 wèntí

    - Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 硬币

Hình ảnh minh họa cho từ 硬币

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao