Đọc nhanh: 硬币 (ngạnh tệ). Ý nghĩa là: tiền xu; đồng xu. Ví dụ : - 我用硬币买了水。 Tôi dùng tiền xu để mua nước.. - 这是一枚古老的硬币。 Đây là một đồng xu cổ.. - 他丢了几枚硬币。 Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
Ý nghĩa của 硬币 khi là Danh từ
✪ tiền xu; đồng xu
金属的货币
- 我用 硬币 买 了 水
- Tôi dùng tiền xu để mua nước.
- 这是 一枚 古老 的 硬币
- Đây là một đồng xu cổ.
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬币
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 实打实 的 硬功夫
- có bản lĩnh thật sự.
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 死硬 分子
- phần tử ngoan cố.
- 这 把 椅子 太硬 了
- Cái ghế dựa này cứng quá .
- 椅子 坐 起来 硬硬 的
- Cái ghế ngồi vào rất cứng.
- 我 有 一枚 硬币
- Tôi có một đồng tiền xu.
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
- 我用 硬币 买 了 水
- Tôi dùng tiền xu để mua nước.
- 我 有 一枚 圆 的 硬币
- Tôi có một đồng xu.
- 我 看到 地上 有个 硬币
- Tôi thấy có một đồng xu dưới đất.
- 桌上 放着 一些 圆 硬币
- Trên bàn có một vài đồng xu.
- 这是 一枚 古老 的 硬币
- Đây là một đồng xu cổ.
- 我 在 沙发 缝里 抠出 了 硬币
- Tôi móc ra đồng xu từ khe ghế sofa.
- 你 拥有 的 那些 硬币 价值连城
- Những đồng tiền bạn đang có giá trị rất lớn.
- 铸造 在 硬币 上 的 文字 已经 磨损
- Chữ viết trên đồng xu đã bị mòn.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬币
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm币›
硬›