Đọc nhanh: 硬度 (ngạnh độ). Ý nghĩa là: độ cứng, độ cứng của nước.
Ý nghĩa của 硬度 khi là Danh từ
✪ độ cứng
固体坚硬的程度,也就是固体对磨损和外力所能引起的形变的抵抗能力的大小
✪ độ cứng của nước
水中含钙盐、镁盐等盐类的多少,叫做水的硬度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬度
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 态度生硬
- thái độ cứng nhắc.
- 态度强硬
- thái độ cứng rắn.
- 钢 的 硬度 很 高
- Độ cứng của thép rất cao.
- 他 的 态度 硬硬 的
- Thái độ của anh ấy rất cứng nhắc.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
硬›