看样子 kàn yàngzi

Từ hán việt: 【khán dạng tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "看样子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khán dạng tử). Ý nghĩa là: có vẻ; xem ra; xem chừng. Ví dụ : - 。 Xem chừng anh ấy sẽ không tới.. - 。 Xem chừng sắp mưa rồi.. - 。 Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 看样子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 看样子 khi là Phó từ

có vẻ; xem ra; xem chừng

看来;根据情况估计(多作句子的插入成分)

Ví dụ:
  • - 看样子 kànyàngzi 不会 búhuì lái le

    - Xem chừng anh ấy sẽ không tới.

  • - 看样子 kànyàngzi yào 下雨 xiàyǔ le

    - Xem chừng sắp mưa rồi.

  • - 他们 tāmen 看样子 kànyàngzi huì 离婚 líhūn

    - Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 看样子 với từ khác

看来 vs 看样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看样子

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 看着 kànzhe 人模人样 rénmórényàng de 年纪轻轻 niánjìqīngqīng 怎么 zěnme zuò 这种 zhèzhǒng 事哟 shìyō

    - Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!

  • - kàn 愁眉不展 chóuméibùzhǎn de 样子 yàngzi 想必 xiǎngbì shì 遇到 yùdào 什么 shénme 烦心 fánxīn de shì le

    - Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.

  • - 看样子 kànyàngzi yào 下雨 xiàyǔ le

    - Xem chừng sắp mưa rồi.

  • - kàn 坐立不安 zuòlìbùān de 样子 yàngzi 像是 xiàngshì bèi gōu le hún 似的 shìde

    - nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.

  • - 他们 tāmen 看样子 kànyàngzi huì 离婚 líhūn

    - Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.

  • - 看样子 kànyàngzi 不会 búhuì lái le

    - Xem chừng anh ấy sẽ không tới.

  • - 这双鞋 zhèshuāngxié 样子 yàngzi 好看 hǎokàn

    - Kiểu giày này không đẹp.

  • - 谄媚 chǎnmèi de 样子 yàngzi zhēn 难看 nánkàn

    - Dáng vẻ nịnh bợ của anh ta rất khó coi.

  • - 看到 kàndào 呆呆 dāidāi de 样子 yàngzi

    - Tôi thấy vẻ mặt ngẩn ngơ của anh ấy.

  • - 别看 biékàn 样子 yàngzi 呆板 dāibǎn 心倒 xīndào hěn 灵活 línghuó

    - nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.

  • - 看看 kànkàn hái 一副 yīfù 要死不活 yàosǐbùhuó de 样子 yàngzi

    - Bạn nhìn cô ta xem, vẫn là dáng vẻ sống không bằng chết ấy

  • - kàn 楚楚动人 chǔchǔdòngrén de 样子 yàngzi 心动 xīndòng le

    - Nhìn thấy dáng vẻ vô cùng xinh đẹp của cô ấy, tôi động lòng rồi

  • - de 样子 yàngzi 看起来 kànqǐlai 有些 yǒuxiē 疲惫 píbèi

    - Dáng vẻ của cô ấy trông có hơi mệt mỏi.

  • - 别看 biékàn 样子 yàngzi 傻乎乎 shǎhūhū de 心里 xīnli 有数 yǒushù

    - Đừng nhìn bộ dạng ngốc nghếch của anh ta, trong tâm có tính toán rồi.

  • - 我们 wǒmen de 狗别 gǒubié 看样子 kànyàngzi xiōng 其实 qíshí hěn 温顺 wēnshùn

    - Chú chó của chúng tôi dù trông có vẻ hung dữ nhưng thực sự rất hiền lành.

  • - kàn 疲累 pílèi de 样子 yàngzi 好像 hǎoxiàng 得病 débìng le

    - Trông bộ dạng kiệt sức của anh ấy, có vẻ đã bị bệnh rồi.

  • - 看样子 kànyàngzi 应该 yīnggāi 不止 bùzhǐ 40 suì

    - Câu này anh nói không chỉ một lần.

  • - 这个 zhègè rén 看样子 kànyàngzi 顶多 dǐngduō 不过 bùguò 四十 sìshí 挂零 guàlíng

    - trông dáng người này thì nhiều lắm cũng bốn mươi tuổi lẻ thôi.

  • - kàn 他们 tāmen de 样子 yàngzi 一个个 yígègè dōu shì 精神抖擞 jīngshéndǒusǒu de

    - Tôi xem dáng vẻ của bọn họ, ai ai cũng có tinh thần phấn chấn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 看样子

Hình ảnh minh họa cho từ 看样子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看样子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao