Đọc nhanh: 看样子 (khán dạng tử). Ý nghĩa là: có vẻ; xem ra; xem chừng. Ví dụ : - 看样子,他不会来了。 Xem chừng anh ấy sẽ không tới.. - 看样子要下雨了。 Xem chừng sắp mưa rồi.. - 他们看样子会离婚。 Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.
Ý nghĩa của 看样子 khi là Phó từ
✪ có vẻ; xem ra; xem chừng
看来;根据情况估计(多作句子的插入成分)
- 看样子 , 他 不会 来 了
- Xem chừng anh ấy sẽ không tới.
- 看样子 要 下雨 了
- Xem chừng sắp mưa rồi.
- 他们 看样子 会 离婚
- Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 看样子 với từ khác
✪ 看来 vs 看样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看样子
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 看样子 要 下雨 了
- Xem chừng sắp mưa rồi.
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 他们 看样子 会 离婚
- Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.
- 看样子 , 他 不会 来 了
- Xem chừng anh ấy sẽ không tới.
- 这双鞋 样子 不 好看
- Kiểu giày này không đẹp.
- 他 谄媚 的 样子 真 难看
- Dáng vẻ nịnh bợ của anh ta rất khó coi.
- 我 看到 他 呆呆 的 样子
- Tôi thấy vẻ mặt ngẩn ngơ của anh ấy.
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
- 可 你 看看 她 , 还 一副 要死不活 的 样子
- Bạn nhìn cô ta xem, vẫn là dáng vẻ sống không bằng chết ấy
- 看 她 楚楚动人 的 样子 , 我 心动 了
- Nhìn thấy dáng vẻ vô cùng xinh đẹp của cô ấy, tôi động lòng rồi
- 她 的 样子 看起来 有些 疲惫
- Dáng vẻ của cô ấy trông có hơi mệt mỏi.
- 别看 他 样子 傻乎乎 的 , 心里 可 有数
- Đừng nhìn bộ dạng ngốc nghếch của anh ta, trong tâm có tính toán rồi.
- 我们 的 狗别 看样子 凶 , 其实 很 温顺
- Chú chó của chúng tôi dù trông có vẻ hung dữ nhưng thực sự rất hiền lành.
- 看 他 疲累 的 样子 , 好像 得病 了
- Trông bộ dạng kiệt sức của anh ấy, có vẻ đã bị bệnh rồi.
- 看样子 , 他 应该 不止 40 岁
- Câu này anh nói không chỉ một lần.
- 这个 人 看样子 顶多 不过 四十 挂零
- trông dáng người này thì nhiều lắm cũng bốn mươi tuổi lẻ thôi.
- 我 看 他们 的 样子 , 一个个 都 是 精神抖擞 的
- Tôi xem dáng vẻ của bọn họ, ai ai cũng có tinh thần phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看样子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看样子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
样›
看›