Đọc nhanh: 看中 (khán trung). Ý nghĩa là: vừa ý; hợp ý; trúng ý; thích; đúng ý, nhắm trúng, nhìn trúng; phải lòng, chấm. Ví dụ : - 你看中哪个就买哪个。 bạn vừa ý cái nào thì mua cái đó đi.
Ý nghĩa của 看中 khi là Động từ
✪ vừa ý; hợp ý; trúng ý; thích; đúng ý, nhắm trúng, nhìn trúng; phải lòng
经过观察,感觉合 意
- 你 看中 哪个 就 买 哪个
- bạn vừa ý cái nào thì mua cái đó đi.
✪ chấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看中
- 他 去 林中 巡看
- Anh ấy đi tuần tra trong rừng.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 看清 其中 详
- Nhìn rõ các chi tiết trong đó.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 汤姆 看 他 在 镜 中 的 映像
- Tom nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.
- 管它 贵贱 , 只要 看中 了 , 就 买 了 来
- cho dù giá cả thế nào, chỉ cần thấy được thì mua thôi.
- 这场 比赛 你 要 看 住 对方 中锋
- Trong trận đấu này, bạn phải theo dõi trung phong của đối phương.
- 中看 不 中 吃
- trông được nhưng không ăn được; coi được như ăn không ngon.
- 她 在 讨论 中 表白 了 看法
- Cô ấy đã trình bày ý kiến trong cuộc thảo luận.
- 我 看中 了 那条 裙子 , 就 下定 了
- Tôi nhìn trúng chiếc váy đó, liền mua rồi.
- 高中毕业 的 高斌 ( 化名 ) 看中 了 其中 的 商机 然而 却 走 了 歪路
- Gao Bin, tốt nghiệp trung học, đã thích thú với các cơ hội kinh doanh, nhưng lại đi theo con đường quanh co.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 在 迷雾 中 看不清 航道
- trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.
- 在 他 的 眼中 她 总是 不 好看 的
- trong mắt anh ta cô ấy không hấp dẫn.
- 房产 中介 不 可能 看到 我 在 25 号
- Không thể nào nhân viên bất động sản có thể nhìn thấy tôi
- 他 目中无人 谁 都 看不起
- Anh ta kiêu ngạo và coi thường mọi người.
- 我 看见 小树 在 大风 中 翩翩起舞 就 有 一种 不祥 的 预感
- Tôi có linh cảm không lành khi nhìn thấy những thân cây nhỏ đung đưa nhảy múa trong gió mạnh.
- 看得 中
- thấy hợp ý.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
看›